Chẩn đoán máy giặt Electrolux

Chẩn đoán máy giặt ElectroluxKhá khó để xác định vấn đề của máy giặt tự động dựa trên các dấu hiệu bên ngoài. "Triệu chứng" tương tự có thể chỉ ra vấn đề ở công tắc áp suất, van đầu vào, hệ thống xả, và thậm chí cả mô-đun điều khiển.

May mắn thay, máy giặt hiện đại được trang bị chế độ "bảo dưỡng". Khi được kích hoạt, máy sẽ tự động kiểm tra và cảnh báo người dùng về bất kỳ sự cố nào phát hiện được. Hãy cùng tìm hiểu cách chẩn đoán máy giặt Electrolux để thu hẹp phạm vi các sự cố có thể xảy ra.

Đặc điểm và ra mắt chẩn đoán

Trước khi tháo rời máy để kiểm tra các bộ phận bên trong và xác định chính xác bộ phận nào bị hỏng, tốt nhất là bạn nên chạy thử nghiệm dịch vụ. Chế độ chẩn đoán là chức năng tích hợp trên máy giặt Electrolux có hệ thống điều khiển EWM1000(+). Sử dụng chương trình này, bạn có thể tự mình kiểm tra xem các thành phần chính của máy hoạt động trơn tru như thế nào tại nhà.

Bảng điều khiển Electrolux có hệ thống điều khiển này có hai loại: loại có vị trí phím theo chiều dọc và chiều ngang.

Để hiểu cách vào chế độ chẩn đoán đúng cách, bạn cần xem xét loại bảng điều khiển bạn đang sử dụng. Đối với máy giặt có bảng điều khiển nằm ngang, quy trình như sau:

  • đặt bộ lập trình ở vị trí ban đầu (0 hoặc TẮT);
  • Nhấn và giữ các nút "Bắt đầu/Tạm dừng" và "Tùy chọn" trên bảng điều khiển;
  • Xoay nút chọn sang phải, về vị trí đầu tiên.

1 tùy chọn bảng điều khiển

Đèn báo trên bảng điều khiển sẽ sáng lên. Điều này cho biết chế độ tự chẩn đoán đã được khởi động thành công.

Đối với máy giặt Electrolux có các nút nằm dọc trên bảng điều khiển, quy trình kích hoạt chế độ dịch vụ như sau:

  • di chuyển bộ lập trình đến vị trí ban đầu (0 hoặc TẮT);
  • Nhấn và giữ hai phím nằm ở góc trên bên trái của bảng điều khiển;
  • Xoay núm chọn chương trình về vị trí đầu tiên.
Tùy chọn 2 của bảng điều khiển

Tùy chọn 2 của bảng điều khiển

Tiếng bíp sẽ báo hiệu chế độ chẩn đoán đã được kích hoạt. Sau đó, bạn có thể tiến hành kiểm tra từng bộ phận của máy giặt để đảm bảo hoạt động bình thường.

Các giai đoạn của bài kiểm tra

Máy giặt Electrolux với loại điều khiển EWM1000(+) có chín chế độ kiểm tra, trong đó có hai chế độ dành riêng và không được sử dụng để chẩn đoán. Các chế độ này được chuyển đổi bằng cách xoay núm lập trình theo chiều kim đồng hồ. Hãy cùng xem máy giặt hoạt động như thế nào ở mỗi giai đoạn kiểm tra.

Chế độ 1. Được kích hoạt ngay lập tức, đồng thời với kiểm tra dịch vụ. Chế độ này được sử dụng để kiểm tra bộ lập trình, tất cả các nút và đèn LED trên bảng điều khiển. Ở giai đoạn này, bạn có thể kiểm tra xem cụm đồng hồ hoạt động trơn tru như thế nào. Khi bạn nhấn một phím, đèn báo tương ứng sẽ sáng, trong khi các đèn khác không liên quan đến các nút đã chọn sẽ tiếp tục nhấp nháy.

Chế độ 2. Để kích hoạt, xoay núm chọn một nấc sang phải, đến vị trí thứ hai. Giai đoạn này kiểm tra van đầu vào, cho phép nước đi qua ngăn chứa bột giặt để thực hiện chu trình giặt chính. Để chẩn đoán thành công, các điều kiện sau phải được đáp ứng:

  • máy đã được kết nối với nguồn cung cấp nước;
  • Cánh cửa thùng phuy bị đóng sầm lại.

vị trí bộ chọn ở chế độ 2

Máy giặt khóa cửa (nếu không thể, máy sẽ ghi lại mã lỗi tương ứng) và van điện từ bắt đầu nạp nước. Công tắc áp suất sẽ theo dõi mực nước. Chờ 5 phút trước khi thực hiện bước chẩn đoán tiếp theo.

Chế độ 3. Ở giai đoạn này, máy sẽ kiểm tra van "chảy" nước qua ngăn giặt sơ của ngăn kéo như thế nào. Để kích hoạt chế độ này, hãy đặt bộ lập trình ở vị trí 3. Điều quan trọng nữa là phải chạy thử nghiệm với máy được kết nối với nước lạnh. Quá trình chẩn đoán mất khoảng năm phút.

vị trí bộ chọn ở chế độ 3

Chế độ 4. Điều này cần thiết để kiểm tra cả hai van điện từ. Nước được đổ vào bình qua ngăn chứa chất trợ xả. Để kích hoạt chế độ này, hãy xoay núm điều chỉnh đến vị trí 4. Để hoàn tất giai đoạn chẩn đoán thành công, điều quan trọng là các van, khóa cửa và công tắc áp suất phải hoạt động bình thường. Thời gian: 5 phút.

vị trí bộ chọn ở chế độ 4

Chế độ 5. Không áp dụng cho máy giặt Electrolux loại điều khiển EWM1000(+). Chế độ này dành riêng cho máy giặt tự động có ba van cấp nước.

Chế độ 6. Cho phép bạn kiểm tra bộ phận gia nhiệt và bộ điều nhiệt. Bộ lập trình được đặt ở vị trí 6. Ở giai đoạn chẩn đoán này, cửa được khóa và bình chứa được đổ đầy nước đến mức yêu cầu. Bộ gia nhiệt được kích hoạt, giúp làm nóng chất lỏng đến 90°C. Bộ phận gia nhiệt có 10 phút để hoàn thành nhiệm vụ này. Nếu nhiệt độ yêu cầu không đạt được trong thời gian quy định, máy sẽ ghi lại mã lỗi cho biết sự cố.

vị trí bộ chọn ở chế độ 6

Chế độ 7. Điều này cần thiết để kiểm tra động cơ máy giặt. Núm chọn chương trình được chuyển sang vị trí số 7. Cửa máy giặt vẫn khóa. Nếu không có đủ nước trong lồng giặt để tiếp tục chẩn đoán, van cấp nước sẽ mở lại. Động cơ và cơ cấu truyền động sau đó được kích hoạt. Đầu tiên, động cơ sẽ quay lồng giặt đến 55 vòng/phút—tương tự như trong chu trình giặt chính. Quá trình quay diễn ra theo cả chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Cuối cùng, động cơ tăng tốc máy giặt lên 250 vòng/phút.

Chế độ 8. Giai đoạn này xác nhận hoạt động bình thường của bơm xả và công tắc áp suất (cảm biến sẽ theo dõi tình trạng không có nước trong hệ thống). Để kích hoạt kiểm tra, xoay núm điều chỉnh đến vị trí số 8. Máy giặt sẽ khởi động bơm. Khi nước được xả ra khỏi máy, động cơ sẽ hoạt động. Tại đây, động cơ sẽ quay lồng giặt ở tốc độ tối đa có thể (tốc độ khác nhau tùy theo từng model máy giặt Electrolux). Sau khi lồng giặt được xả nước, chu trình chẩn đoán hoàn tất.

Để thoát khỏi chế độ chẩn đoán, bạn cần tắt máy, sau đó bật lại và tắt máy lần nữa.

Đây là cách dễ dàng để bạn tự kiểm tra lỗi máy giặt Electrolux. Trong quá trình chẩn đoán, máy sẽ ghi lại mã lỗi vào bộ nhớ. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách xem thiết bị đã phát hiện ra vấn đề gì.

Làm thế nào để hiển thị mã lỗi cuối cùng?

Chúng tôi xác định mã bằng đèn nhấp nháy, điểm 3Trong quá trình kiểm tra, lỗi sẽ được ghi lại trong bộ nhớ của máy giặt tự động Electrolux. Để xem mã lỗi đã ghi gần nhất, hãy xoay núm lập trình đến vị trí 10. Đèn LED "Kết thúc chu kỳ" và "Bắt đầu/Tạm dừng" trên bảng điều khiển sẽ nhấp nháy.

Để tìm mã mới nhất, hãy quan sát đèn báo nhấp nháy. Đèn đầu tiên biểu thị hàng chục, và đèn thứ hai biểu thị hàng đơn vị của mã lỗi đã mã hóa. Các đèn nhấp nháy liên tiếp, với khoảng dừng 0,4 giây.

Sẽ có khoảng dừng dài hơn giữa mỗi chuỗi nhấp nháy—2,5 giây. Bằng cách đếm số lần nhấp nháy của đèn LED thứ nhất và thứ hai, bạn có thể tính toán mã lỗi mong muốn.

Nếu bạn đếm sai, bạn có thể đợi một khoảng dừng dài rồi đếm lại. Sau khi ghi nhớ hai con số mà máy chỉ ra, hãy mở sách hướng dẫn và giải mã. Sách hướng dẫn mô tả các trục trặc mà mỗi lỗi chỉ ra.

Làm thế nào để xóa mã đã lưu?

Bạn có thể tự xác định lỗi cuối cùng được phát hiện và xóa mã khỏi bộ nhớ. Xoay bộ lập trình đến vị trí 10 và đồng thời giữ nút "Bắt đầu/Tạm dừng" và nút "Tùy chọn" trong 3-4 giây.

Tất cả các đèn báo trên bảng điều khiển sẽ nhấp nháy liên tục, báo hiệu mã lỗi đã được xóa. Để xóa tất cả các lỗi được lưu trữ trong hệ thống thông minh, quy trình này phải được lặp lại nhiều lần. Số lần "hủy" sẽ phụ thuộc vào số lỗi được máy giặt phát hiện.

   

Bình luận của độc giả

Thêm bình luận

Chúng tôi khuyên bạn nên đọc

Mã lỗi máy giặt