Mã lỗi cho các loại máy rửa chén khác nhau
Máy rửa chén hiện đại là một thiết bị khá phức tạp, với hàng chục linh kiện và cảm biến được sắp xếp gọn gàng, hoạt động song song. Những thiết bị như vậy đòi hỏi một hệ thống tự chẩn đoán điện tử có thể nhanh chóng phát hiện sự cố và tắt máy rửa chén trước khi sự cố trở nên nghiêm trọng hơn. Nhiệm vụ của hệ thống không chỉ là tắt máy rửa chén bị lỗi mà còn cảnh báo người dùng về sự cố bằng một mã đặc biệt - mã lỗi. Chúng ta sẽ xem xét mã lỗi của máy rửa chén thuộc các thương hiệu khác nhau trong bài viết này.
Lỗi máy rửa chén Siemens
Mã lỗi máy rửa chén Siemens bao gồm những lỗi thường gặp nhất có thể xảy ra với bất kỳ model nào của thương hiệu này. Hãy cùng xem xét các mã lỗi này, giải mã chúng và đưa ra những mẹo khắc phục sự cố ngắn gọn cho các vấn đề gây ra chúng.
- E1, E2, E9, E11 – báo hiệu máy rửa chén không thể làm nóng nước đến nhiệt độ yêu cầu hoặc không thể làm nóng nước. Có thể có các nguyên nhân sau: thanh gia nhiệt bị lỗi, triac thanh gia nhiệt bị lỗi, cảm biến nhiệt độ bị lỗi hoặc cảm biến mực nước bị hỏng. Cách khắc phục: kiểm tra điện trở của thanh gia nhiệt và cảm biến, và nếu cần, vệ sinh các điểm tiếp xúc hoặc thay thế thanh gia nhiệt và cảm biến.
- E3, E5 – Máy rửa chén không cấp nước đúng cách. Nguyên nhân: van cấp nước bị hỏng, bộ lọc cấp nước bị tắc, hệ thống chống rò rỉ bị ngắt, cảm biến mực nước bị hỏng. Cần làm gì: vô hiệu hóa hệ thống chống rò rỉ, đồng thời loại bỏ nguyên nhân gây rò rỉ, thay thế công tắc áp suất, thay thế van nạp, vệ sinh bộ lọc đầu vào.
- E4 – sự cố với bộ điều khiển áp suất. Nguyên nhân: không có nguồn điện cấp cho cảm biến lưu lượng hoặc cảm biến lưu lượng bị lỗi. Giải pháp cho lỗi E4 là thay cảm biến lưu lượng, sửa chữa bất kỳ dây điện nào bị hỏng hoặc vệ sinh các điểm tiếp xúc.

- E8 – Rất ít nước trong bình. Nguyên nhân: Ống xả được kết nối không đúng cách (gây ra hiện tượng siphon), hoặc áp lực nước rất thấp do tắc nghẽn hoặc đường ống nước. Cách xử lý: Thông tắc và kết nối ống xả theo đúng hướng dẫn. Cách tốt nhất để thực hiện việc này được mô tả trong bài viết. Cách kết nối máy rửa chén với hệ thống cấp nước và thoát nước?
- E15 – Mã lỗi này xảy ra ở các mẫu máy rửa chén có chức năng chống rò rỉ toàn bộ hoặc một phần. E15 xảy ra nếu cả chức năng bảo vệ bên trong và bên ngoài đều được kích hoạt. Trong một số ít trường hợp, rò rỉ xảy ra ở điểm nối giữa ống Aqua Stop và thân máy, khi đó lỗi E15 sẽ không xảy ra. Giải pháp: thay ống bị hỏng và sửa chữa phần thân bị rò rỉ.
- Lỗi E16, E17 – Nước tự động tràn vào máy rửa chén (do trọng lực). Nguyên nhân: Cảm biến lưu lượng hoặc van đầu vào bị hỏng, hoặc có quá nhiều bọt bên trong máy. Giải pháp: Thay cảm biến lưu lượng và van đầu vào, sau đó lấy bọt ra khỏi máy.
- E21, E24 – sự cố thoát nước. Nguyên nhân: ống thoát nước bị gấp khúc hoặc tắc nghẽn, bơm bị tắc hoặc hỏng. Khắc phục sự cố: thay thế máy bơm, vệ sinh ống xả và máy bơm.
Xin lưu ý! Mã của máy rửa chén Siemens tương tự như mã của máy rửa chén Bosch.
Lỗi máy rửa chén Krona và Hansa
Bây giờ, hãy cùng xem nhanh các lỗi hệ thống của máy rửa chén Krona và Hansa. Chúng tôi sẽ cung cấp ví dụ về lỗi, ý nghĩa của chúng và thảo luận ngắn gọn về cách khắc phục. Hãy bắt đầu với lỗi hệ thống của máy rửa chén Hansa.
Hệ thống tự chẩn đoán của máy rửa chén Hansa khá giống với hệ thống tự chẩn đoán của máy rửa chén Siemens, nhưng có một số điểm khác biệt. Mã lỗi E1 cho biết máy không thể cấp đủ nước trong thời gian quy định. Nguyên nhân: van đầu vào hoặc bộ lọc bị tắc hoặc hỏng, áp suất không đủ. Bạn có thể khắc phục lỗi bằng các phương pháp được mô tả ở trên, cụ thể là vệ sinh bộ lọc, thay van hoặc tăng thêm nước.
Lỗi E4 trên máy rửa chén Hansa nghĩa là có quá nhiều nước. Nguyên nhân bao gồm van không đóng hoặc cảm biến mực nước bị trục trặc. Trong trường hợp này, việc kiểm tra và thay thế một trong những bộ phận này có thể giải quyết được vấn đề. Bây giờ, hãy cùng xem xét các lỗi hệ thống thường gặp ở máy rửa chén Krona, cũng bắt đầu bằng chữ E. Chúng tôi sẽ không đề cập đến nguyên nhân và các bước khắc phục sự cố vì chúng khá giống nhau.
- E1 – hệ thống chống rò rỉ của máy rửa chén được kích hoạt.
- E2 – nước thải mất quá nhiều thời gian để chảy vào cống.
- E3 – nước thu được không thể nóng đến nhiệt độ mà chương trình cài đặt trong thời gian quá dài.
- E4 – đổ quá nhiều nước máy vào máy rửa chén.
- E5 – nhiệt điện trở bị hỏng hoặc không có nguồn điện cung cấp cho nhiệt điện trở.
- E6, E7 – bộ phận làm nóng bị cháy hoặc không có nguồn điện cung cấp.
Quan trọng! Việc giải mã các lỗi E9, E10, E11, E12, E14, E15 và E17 của máy rửa chén Krona tương ứng với việc giải mã các mã của máy rửa chén Siemens.
Lỗi máy rửa chén Miele và Kaiser
Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét các lỗi hệ thống của máy rửa chén Kaiser. Những lỗi này cũng bắt đầu bằng chữ E và được đánh số, nhưng các mã lỗi có ý nghĩa khác nhau, vì vậy rất dễ nhầm lẫn - hãy cẩn thận. E1 - máy rửa chén mất quá nhiều thời gian để đổ đầy nước vào bình. E2 - máy rửa chén không xả hết nước bẩn trong thời gian đã đặt. Các mã lỗi còn lại (E3, E4, E5, v.v.) giống như máy rửa chén Krona (xem phần trước).
Quan trọng! Trên một số mẫu máy rửa chén Kaiser, lỗi E1, E2, E3, E4, v.v. giống hệt với lỗi E01, E02, E03, E04, v.v.
Mã lỗi của máy rửa chén Miele khác với những mã lỗi đã thảo luận ở trên. Chúng ta hãy cùng xem xét.
- F01 – bộ phận gia nhiệt bị đoản mạch hoặc cảm biến nhiệt độ bị cháy.

- F02 – cầu chì của bộ phận gia nhiệt bị ngắt. Cần kiểm tra điện trở của bộ phận gia nhiệt và hệ thống điện của nó, phát hiện và loại bỏ sự cố, sau đó thay thế cầu chìMột bài viết đã được viết về việc sửa chữa chi tiết Sửa máy rửa chén Miele.
- F04 – Cảm biến nhiệt độ (cảm biến NTC) bị hỏng.
- F11 – Máy rửa chén Miele đang cố gắng loại bỏ nước nhưng không thoát được hoặc thoát rất chậm.
- F12 – nước máy không chảy vào bình hoặc chảy vào nhưng rất chậm.
- F13, F14 – áp suất nước vào máy rửa chén cực thấp và áp suất nước lưu thông trong máy thấp.
- F1E – không có tín hiệu từ cảm biến lưu lượng nước; nhiều khả năng là vòi đã đóng hoặc không có nước trong nguồn cấp nước.
- F3E – gián đoạn hoạt động của công tắc áp suất hoặc bộ phận gia nhiệt.
- F78 – bơm tuần hoàn bị kẹt do tắc nghẽn. Trong một số ít trường hợp, lỗi F78 là do bo mạch điều khiển bị lỗi.
Xin lưu ý: Khi xảy ra lỗi hệ thống ở máy rửa chén Miele, máy sẽ phát ra tiếng bíp khó chịu, sau đó là dừng hoạt động.
Lỗi máy rửa chén Fagor
Nhà sản xuất máy rửa chén Tây Ban Nha Fagor cũng cung cấp hệ thống chẩn đoán. Mã lỗi của các máy rửa chén này được giải mã như sau:
- F1 – lỗi cho biết cửa máy rửa chén chưa được đóng.
- F2 – Không có nước trong khoang máy rửa chén. Bạn nên kiểm tra xem vòi cấp nước có mở không và hệ thống cấp nước có bị tắc không.
- F3 – nước không thoát ra khỏi máy, hãy kiểm tra hệ thống thoát nước xem có bị tắc nghẽn không và kiểm tra hoạt động của máy bơm.
- F4 – Có quá nhiều nước trong buồng. Kiểm tra van đầu vào và áp lực nước ở vòi.
- F5 – nước quá nóng so với nhiệt độ cài đặt. Chúng tôi kiểm tra cảm biến nhiệt độ và bộ phận gia nhiệt.
- F6 – Nước không nóng. Bạn cần kiểm tra bộ phận gia nhiệt, triac của bộ phận gia nhiệt trên mô-đun điều khiển và cảm biến nhiệt độ.
- F7 – gián đoạn hoạt động của cảm biến nhiệt độ.
- F8 – chương trình giặt tuần tự không hoạt động
- F9 — thao tác đổ nước không đúng, có thể công tắc áp suất bị hỏng.
- F10 – lỗi bo mạch điều khiển.
Lỗi máy rửa chén Electrolux
Máy rửa chén Electrolux có những lỗi cụ thể khác với những lỗi đã đề cập ở trên. Dưới đây là danh sách tóm tắt:
- i 10 – vấn đề khi đổ nước vào máy;
- i 20 – vấn đề thoát nước từ máy;
- i 30 – kích hoạt chế độ bảo vệ chống đổ quá nhiều nước vào máy, một số người giải mã lỗi i 30 là kích hoạt hệ thống Aquastop. Trong mọi trường hợp, để loại bỏ mã lỗi i 30, bạn sẽ cần phải xả hết nước khỏi khay máy rửa chén;
- i 50 – ngắn mạch triac bơm tuần hoàn;
- i 60 – gián đoạn quá trình đun nước do hỏng bộ phận gia nhiệt hoặc cảm biến nhiệt độ;
- i 70 – ngắt cảm biến nhiệt độ;
- i 80 – trục trặc trong bộ nhớ mô-đun điều khiển;
- i 90 – hoạt động không chính xác của bảng điều khiển.
Bạn có thể tìm thấy mô tả chi tiết và danh sách đầy đủ các lỗi trong bài viết. Mã lỗi máy rửa chén Electrolux.
Lỗi máy rửa chén Whirlpool
Cuối cùng, chúng tôi sẽ đề cập đến các lỗi hệ thống của máy rửa chén Whirlpool. Máy rửa chén Whirlpool được trang bị một số tính năng tự chẩn đoán tiên tiến nhất, đặc biệt là đối với các mẫu máy hiện đại. Dưới đây là các mã lỗi và ý nghĩa của chúng.
- E1, F2 – chức năng chống rò rỉ đã được công nhận.
- E2 – sự cố về điện áp mạng lưới điện.
- E3, F3 – lỗi nguồn cấp điện cho bộ phận gia nhiệt.
- E4 – cảm biến nhiệt độ bị cháy.
- E5, F6 – việc đổ nước vào máy mất quá nhiều thời gian. Nguyên nhân thường gặp nhất có thể là do van cấp nước hoặc công tắc áp suất của máy rửa chén Whirlpool bị hỏng. Đôi khi lý do là người dùng quên mở vòi cấp nước.
- F5 – Tay đòn bị kẹt. Kiểm tra xem bát đĩa đã được đặt đúng vị trí chưa.
- E6, F4 – thoát nước rất khó khăn hoặc không thoát nước.
- F1 – nhiệt điện trở hoạt động không liên tục, tiếp xúc kém.
- F9 – nước chảy vào máy rửa chén mà không dừng lại.
- FC – cảm biến độ cứng của nước bị hỏng. Lỗi này chỉ được lập trình trên các mẫu máy rửa chén Whirlpool hiện đại, nghĩa là rất hiếm gặp.
- FA – đèn báo độ tinh khiết của nước bị hỏng.
Cuối cùng, cần lưu ý rằng tất cả máy rửa chén hiện đại của Bosch, Siemens, Hansa và các hãng khác đều có chương trình tự chẩn đoán với danh sách lỗi gần như giống nhau. Điều này giúp bảo vệ thiết bị khỏi các sự cố nghiêm trọng. Nhờ chương trình này, người dùng có thể tự xác định và khắc phục sự cố, mặc dù không phải trong mọi trường hợp.
Hấp dẫn:
Bình luận của độc giả
Tiêu đề
Sửa máy giặt
Dành cho người mua
Dành cho người dùng
Máy rửa chén







Thêm bình luận