Giải mã các ký hiệu trên máy giặt Samsung

Giải mã đánh dấu Samsung SMBạn đã quyết định mua một chiếc máy giặt tự động. Sự nhầm lẫn phổ biến nhất khi lựa chọn là chuỗi số và chữ cái biểu thị loại máy. Thực tế, các ký hiệu trên máy giặt Samsung không quá khó hiểu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của các ký hiệu này và cách đọc chúng.

Làm thế nào để nhận biết ký hiệu đánh dấu?

Một tập hợp các chữ cái và số cụ thể chứa thông tin về một máy giặt tự động. Hãy thử giải mã bằng mẫu WF602.

  1. Trong ký hiệu này, chữ cái tiếng Anh W biểu thị một loại thiết bị gia dụng, cụ thể là máy giặt tự động.
  2. F – trong mã, nó chỉ ra loại tải. Trong trường hợp này, đó là tải trước.
  3. Vị trí thứ ba của mã là một con số biểu thị khối lượng giặt tối đa của máy giặt. Trong ví dụ của chúng ta, đó là 60. Con số này tương ứng với khối lượng giặt 6 kg. Nếu vị trí này là 49, chúng ta hiểu khối lượng giặt là 4,9 kg. Do đó, nếu là 40, khối lượng giặt sẽ là 4 kg. Tuy nhiên, điều này chỉ áp dụng cho khối lượng giặt tối đa 9 kg; sau 14, khối lượng giặt tối đa sẽ là 14 kg.
  4. Vị trí cuối cùng là -2. Ở đây nhà sản xuất cho biết năm phát hành mẫu máy này. Xin lưu ý rằng đây không phải là năm sản xuất của một loại máy giặt cụ thể. Chúng ta đang nói về toàn bộ dòng sản phẩm và ngày ra mắt thị trường tiêu dùng. Vì vậy, từ số 2, chúng ta hiểu rằng mẫu máy giặt này được phát hành lần đầu tiên vào năm 2012. Một máy giặt cụ thể có thể được sản xuất vào năm 2016 hoặc bất kỳ năm nào khác, nhưng không được sớm hơn ngày được ghi trên mã.

Bây giờ, hãy xem xét các tập hợp chữ cái và số tuần tự và xác định xem chúng cho chúng ta biết điều gì về công nghệ. Trong hình, hãy tập trung vào các nhãn "Chữ cái 1", "Số 1", v.v.

Giải mã Samsung

Khi giải mã các ký hiệu bên dưới "Chữ cái 1", chúng ta thấy tổ hợp W/B/U. Điều này cho chúng ta biết gì về thiết bị cụ thể này?

  • Biểu tượng "W" cho biết máy giặt này được trang bị động cơ truyền động bằng dây curoa và tính năng Eco Bubble bổ sung giúp tăng cường hiệu suất giặt. Tính năng này tạo ra một lượng lớn bọt khí li ti, giúp tăng cường hiệu quả giặt sạch của bột giặt.
  • Chữ B chỉ máy giặt sử dụng động cơ truyền động trực tiếp biến tần. Điều này có nghĩa là không có dây curoa kết nối động cơ với lồng giặt. Nhờ đó, quá trình giặt gần như im lặng. Máy cũng không có chức năng tạo bọt.
  • U có nghĩa là thiết bị này kết hợp sức mạnh và độ tin cậy của động cơ truyền động trực tiếp với chức năng Eco Bubble.

Vị trí tiếp theo có thể được chỉ định bằng số 0 hoặc 2. Vị trí đầu tiên được chỉ định ở tốc độ 1000 vòng/phút trong quá trình quay và vị trí thứ 2 ở tốc độ 1200 vòng/phút. Xin lưu ý rằng nếu bạn thấy số 7 trong phần đánh dấu ở phần này, điều này biểu thị công suất quay là 700 vòng/phút chứ không phải 7.000 vòng/phút.

Chữ "3" biểu thị loại bảng điều khiển của máy giặt. Ví dụ, nếu bạn thấy chữ C, máy được trang bị màn hình và có 10 chương trình giặt để lựa chọn. Chữ K biểu thị sự hiện diện của các tùy chọn bổ sung và cho phép bạn lựa chọn từ 14 chương trình cơ bản. Các tính năng bổ sung bao gồm khả năng lập trình lồng giặt tự làm sạch và điều khiển thông qua thiết bị di động.

Mục cuối cùng cho biết màu sắc bên ngoài của máy giặt. Ví dụ, WA có màu trắng, trong khi SD có màu xám. Cả hai phiên bản đều có cửa nạp mạ crôm.

Đôi khi có những mẫu mã có ký hiệu khác với mẫu chuẩn.

Trong trường hợp này, bạn cần đọc thông tin trên bảng điều khiển. Chúng tôi sẽ cố gắng hướng dẫn bạn những thông tin bạn có thể thu thập được từ dữ liệu này.

bảng điều khiển SM Samsung

Ảnh chụp màn hình. Ở góc dưới bên phải, chữ "EcoBubble" được đánh dấu bằng một đường màu đỏ. Như bạn có thể đoán, máy được trang bị một tùy chọn bổ sung để cải thiện chất lượng giặt. Và dựa trên thông tin trên, chúng ta có thể xác định rằng máy được trang bị động cơ chổi than với dây đai truyền động.

bảng điều khiển SM Samsung2

Trong hình thứ hai, dòng chữ "Digital Inverter Motor" (Động cơ Biến tần Kỹ thuật số) được tô sáng màu đỏ. Chúng tương ứng với chữ "B" trong ký hiệu. Điều này có nghĩa là động cơ sử dụng dây curoa, nhưng không có chức năng tạo bọt. Như bạn có thể thấy, không có dấu hiệu nào cho thấy tính năng này trên bảng điều khiển. Chữ "Diamond" (Kim cương) ở góc dưới bên trái ám chỉ thiết kế độc đáo của lồng giặt. Tên gọi này bắt nguồn từ hình dạng tổ ong, giúp giặt nhẹ nhàng và giữ nguyên vẹn quần áo.

bảng điều khiển SM Samsung3

Từ hình ảnh thứ ba, chúng ta có thể xác định máy có động cơ truyền động và tùy chọn Eco Bubble bổ sung. Đây là máy giặt kết hợp, tương ứng với chữ U trong ký hiệu. Chúng tôi đã mô tả ở trên. Hãy cùng xem xét kỹ hơn phần bảng điều khiển, nơi chứa các chương trình.

bảng điều khiển SM Samsung4

Bên trái, bạn có thể thấy 10 chương trình giặt chính. Bên dưới là màn hình LED và các nút điều chỉnh nhiệt độ, công suất vắt và các tùy chọn bổ sung.

bảng điều khiển SM Samsung5

Bảng điều khiển thứ hai cho thấy ngay số lượng chương trình cơ bản lớn hơn đáng kể. Đây là model K, có màn hình hiển thị đồ họa. Danh sách các tùy chọn bổ sung phong phú hơn và có chức năng ghi nhớ. Tính năng này cho phép máy giặt ghi nhớ cài đặt cho chương trình giặt yêu thích của bạn. Ngoài những ký hiệu đánh dấu đã được xem xét, còn có những ký hiệu khác. Những lỗi này có thể được nhìn thấy trên nhãn dán, thường nằm ở mặt trước hoặc mặt sau của máy giặt. Hãy cùng xem xét những trường hợp này bằng một ví dụ rõ ràng.

Chúng ta hãy đưa ra một ví dụ

Thực ra, việc hiểu mã lệnh trên các thiết bị gia dụng không hề khó. Hãy thử trên một máy cụ thể. Ví dụ, chúng ta sẽ sử dụng máy giặt tự động Samsung WW80J5410GW/LP.

  1. Hai chữ cái viết hoa đầu tiên, WW, cho biết đây là máy giặt, chứ không phải một thiết bị gia dụng nào khác. Đôi khi, chữ cái đầu tiên W được theo sau bởi chữ D. Chữ cái này được dùng để chỉ một chức năng bổ sung — sấy khô.
  2. Mục tiếp theo là số 80. Con số này cho biết tải trọng tối đa. Trong trường hợp cụ thể này, nó có thể mang được tối đa 8 kg. Theo đó, nếu là 60, nó sẽ là 6 kg, v.v.
  3. Vị trí thứ ba là chữ J. Đây là một cách gọi khác cho năm phát triển. Năm 2015 được gọi là J, và năm trước đó được gọi là H.
  4. Số 5 chứa thông tin được mã hóa về số lượng chương trình trong máy. Điều quan trọng cần lưu ý là số năm biểu thị 7 chương trình giặt cơ bản, trong khi số tám biểu thị 15 chương trình.
  5. Số tiếp theo, 4, biểu thị công suất quay. Trong trường hợp này là 1400 vòng/phút.
  6. Mười chỉ ra kiểu thiết kế của một máy giặt cụ thể.
  7. Màu sắc của thân xe và cửa sập được mã hóa bằng chữ GW.
  8. Và vị trí cuối cùng tiết lộ bí mật về nơi sản xuất thiết bị này. Trong trường hợp này, chữ cái "LP" chỉ CIS. Và khi bạn thấy tổ hợp "EU" ở cuối, nhà sản xuất được đặt tại Châu Âu.

Chúng tôi đã đề cập đến những ký hiệu phổ biến nhất của máy giặt Samsung, nhưng cách đáng tin cậy nhất là kiểm tra bảng dữ liệu sản phẩm. Nhân viên bán hàng tại cửa hàng không phải lúc nào cũng có thể cung cấp câu trả lời đầy đủ về các tính năng của một thiết bị cụ thể. Biết cách đọc bảng dữ liệu sẽ giúp bạn xác định chính xác tất cả các thông số và tùy chọn của sản phẩm bạn đang mua.

   

Bình luận của độc giả

Thêm bình luận

Chúng tôi khuyên bạn nên đọc

Mã lỗi máy giặt