Mã lỗi máy sấy LG
Tại sao máy sấy hiện đại lại có hệ thống tự chẩn đoán? Nếu xảy ra sự cố, hệ thống sẽ ngay lập tức phát hiện lỗi, kết thúc chu trình và thông báo cho người dùng bằng cách hiển thị mã lỗi. Sách hướng dẫn sử dụng có phân tích chi tiết tất cả các lỗi máy sấy LG. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của từng tổ hợp ký hiệu.
Hãy giải mã các giá trị số và chữ cái
Điều quan trọng là phải giải mã chính xác mã lỗi mà máy sấy của bạn hiển thị. Tham khảo sách hướng dẫn để biết mô tả về tất cả các mã lỗi được lưu trữ trong hệ thống tự chẩn đoán. Khi xác định được lỗi mà máy sấy của bạn đang báo cáo, bạn có thể nhanh chóng khắc phục sự cố.
Sách hướng dẫn sử dụng máy sấy LG mô tả tất cả các mã lỗi mà thiết bị có thể hiển thị.
Hãy cùng tìm hiểu xem máy sấy của bạn có thể báo hiệu những vấn đề gì:
- d80, d90 hoặc d95 – những lỗi này cho biết có vấn đề về khí thải từ máy sấy; cần kiểm tra hệ thống khí thải;
- FO (Lọc ra) – mã này cho biết bộ lọc xơ vải không được lắp đặt đúng cách;
- PS – cảnh báo nếu điện áp không đạt thông số quy định. Máy sẽ ngừng hoạt động để tránh hư hỏng thiết bị điện tử;
- dE – thông báo về hoạt động không chính xác của công tắc cửa;
- tE1 hoặc tE2 – lỗi chỉ ra lỗi nhiệt điện trở;
- tE3 – biểu thị lỗi trong hoạt động của nhiệt điện trở; bạn sẽ phải kiểm tra chất bán dẫn bằng đồng hồ vạn năng;
- E13 – Mã này cho biết ống xả bị tắc. Nó cũng có thể do nước đóng băng trong cacte;
- nP – thông báo khi mất điện, máy sấy không thể hoạt động vì không có điện từ mạng điện;
- HS – mã này cho biết cảm biến độ ẩm hoạt động không đúng;
- Thêm nước – vấn đề về nguồn cung cấp nước.
Sau khi xác định được sự cố được báo cáo, bạn có thể bắt đầu sửa chữa máy sấy. Đôi khi, việc đặt lại thiết bị có thể giúp khắc phục lỗi. Tuy nhiên, điều này chỉ khả thi trong trường hợp hệ thống bị lỗi một lần. Nếu sự cố thực sự xảy ra, chỉ có việc khắc phục sự cố mới có thể khôi phục chức năng của máy sấy.
Tại sao máy sấy của tôi đột nhiên tắt?
Một vấn đề thường gặp với máy sấy LG là máy bị tắt đột ngột. Nguyên nhân thường không nằm ở bản thân thiết bị mà là do các yếu tố bên ngoài. Điều này có thể do:
- ổ cắm bị lỗi;
- thiếu điện áp trong mạng lưới điện;
- lỗi xảy ra trong quá trình lắp đặt và kết nối máy sấy.

Đầu tiên, bạn cần đảm bảo máy được cấp nguồn đầy đủ. Không sử dụng dây nối dài hoặc bộ chuyển đổi – máy sấy phải được cắm trực tiếp vào ổ cắm điện. Trong trường hợp này, điện áp tại điểm cấp điện phải ở mức 200-240 Vôn.
Để cấp điện cho thiết bị sấy, nên lắp đặt hệ thống dây điện riêng có tiết diện cáp cần thiết.
Một lý do khác khiến máy sấy ngừng hoạt động đột ngột là do điện áp nguồn không chính xác. Điện áp có thể quá thấp hoặc ngược lại, quá cao. Để bảo vệ các thiết bị điện tử của máy, hệ thống thông minh sẽ tự động dừng thiết bị.
Điện áp tăng đột ngột rất nguy hiểm cho máy sấy của bạn. Sự tăng đột biến điện áp có thể khiến mô-đun điều khiển bị trục trặc. Do đó, bạn nên kết nối máy sấy với bộ ổn áp để bảo vệ "người trợ giúp tại gia" của mình.
Cuối cùng, vấn đề có thể nằm ở chính ổ cắm. Làm thế nào để kiểm tra điều này? Hãy cắm một thiết bị điện khác, chẳng hạn như máy sấy tóc hoặc ấm đun nước, vào ổ cắm. Quan sát cách thiết bị hoạt động.
Nếu đây là lần đầu tiên máy sấy bị tắt, có thể do lỗi hệ thống tạm thời. Hãy thử khởi động lại thiết bị. Rút phích cắm máy sấy, đợi nửa tiếng rồi bật lại. Mã lỗi có tái diễn không? Điều này có nghĩa là thiết bị vẫn hoạt động bình thường, và sự cố thực sự chỉ là lỗi ngẫu nhiên.
Tắt máy do thiếu nhiệt
Nếu không thì tại sao máy sấy lại tắt? Nếu nhiệt độ cần thiết để làm khô quần áo không đạt được trong thời gian nhất định, “bộ não” sẽ phát hiện ra sự cố và dừng máy. Chế độ nhiệt độ có thể bị xáo trộn do:
- hoạt động không đúng của bộ phận gia nhiệt;
- lỗi cảm biến nhiệt độ;
- vấn đề thoát nước ngưng tụ;
- quạt trục trặc;
- lỗi của mô-đun điều khiển;
- kích hoạt hệ thống bảo vệ quá nhiệt.

Trong trường hợp này, máy sấy cần được sửa chữa. Nếu máy còn mới và vẫn còn bảo hành, đừng tự ý sửa chữa. Hãy gọi ngay cho kỹ thuật viên trung tâm bảo hành LG; họ sẽ đến tận nơi để chẩn đoán và khắc phục sự cố miễn phí.
Nếu thời hạn bảo hành đã hết, bạn có thể tự sửa máy sấy. Mã lỗi hiển thị trên thiết bị sẽ giúp thu hẹp phạm vi lỗi. Bạn chỉ cần kiểm tra các nguyên nhân có thể gây ra lỗi và thay thế linh kiện.
Cách kiểm tra máy sấy và tìm nguyên nhân gây hỏng hóc
Việc chẩn đoán toàn diện máy sấy sẽ giúp bạn hiểu lý do tại sao máy không hoạt động bình thường. Các bộ phận của máy sẽ được kiểm tra bằng một thiết bị chuyên dụng – đồng hồ vạn năng. Bạn cũng cần chuẩn bị sẵn tua vít đầu Phillips và tua vít đầu âm – chúng sẽ hữu ích khi tháo rời vỏ máy.
Hãy chắc chắn rút phích cắm của máy sấy trước khi bắt đầu chẩn đoán.
Các lỗi có thể xảy ra được loại trừ từng cái một. Trước tiên, bạn nên kiểm tra bộ điều chỉnh nhiệt độ. Quy trình như sau:
- tháo bỏ vách sau của vỏ CM bằng cách tháo các bu lông giữ nó;

- tìm cảm biến nhiệt độ (bộ điều nhiệt có hình bầu dục và nằm gần quạt sưởi);
- ngắt kết nối tất cả các dây từ nhiệt điện trở (kết nối nó với bộ phận gia nhiệt);
- Đo điện trở của cảm biến nhiệt độ bằng đồng hồ vạn năng.
Đo điện trở bằng cách nào? Ôm kế được đặt ở chế độ phù hợp, sau đó đầu dò được đặt vào các điểm tiếp xúc của nhiệt điện trở (nơi dây điện bị ngắt kết nối). Thiết bị sẽ hiển thị "0". Nếu màn hình máy đo hiển thị giá trị gần bằng 0, điều này cho biết dòng điện chính xác đang chạy qua cảm biến nhiệt độ.
Nhiệt điện trở sẽ cần được thay thế nếu đồng hồ vạn năng hiển thị giá trị lớn hơn 0 đáng kể hoặc gần vô cực. Cảm biến nhiệt độ không thể sửa chữa được. Cần phải mua và lắp đặt cảm biến mới.
Mô-đun điện tử của máy sấy cũng được kiểm tra bằng đồng hồ vạn năng. Trình tự các bước như sau:
- tháo nắp trên của máy;

- Tìm bộ điều khiển chính (đó là một bảng mạch nhỏ có nhiều dây được kết nối);
- kiểm tra xem tấm ván có khuyết tật gì không: phồng rộp, dấu vết cặn carbon;
- chuyển máy kiểm tra sang chế độ ôm kế;

- đo điện trở giữa các chất bán dẫn chịu trách nhiệm vận hành bộ phận gia nhiệt (đối với hầu hết các mẫu LG, đây là đầu cuối 5 và 6);
- Kiểm tra tất cả các đầu cuối khác để đảm bảo mô-đun điều khiển hoạt động bình thường.
Nếu không có điện trở giữa các điểm tiếp xúc, hoặc nếu điện trở tiến gần đến vô cực, mô-đun đang gặp trục trặc. Bo mạch điều khiển cần được sửa chữa. Việc này có thể bao gồm:
- vệ sinh các điểm tiếp xúc và rãnh;
- thay thế chất bán dẫn.
Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể thay thế toàn bộ mô-đun. Tuy nhiên, chỉ cần vệ sinh dây dẫn hoặc hàn lại các thanh ray thường là giải quyết được vấn đề. Nếu không có kinh nghiệm làm việc với thiết bị điện tử, tốt nhất nên tránh động chạm đến các bộ phận bên trong máy sấy và để việc này cho các chuyên gia.
Nếu bộ phận chính, bộ phận gia nhiệt và bộ điều chỉnh nhiệt của máy sấy hoạt động bình thường, hãy kiểm tra xem máy có bị rò rỉ không. Trước tiên, hãy kiểm tra gioăng cửa. Nếu có vết nứt hoặc các khuyết tật rõ ràng khác, hãy thay gioăng mới.
Ngoài ra, hãy kiểm tra chất lượng niêm phong. Nước phải được thu thập bên trong hệ thống, trong một bình chứa nước ngưng tụ đặc biệt. Nếu hơi ẩm thoát ra ngoài máy sấy, "bộ não" sẽ phát hiện và ngay lập tức tắt máy.
Việc thoát nước ngưng tụ bị cản trở khi bộ lọc xơ vải bị tắc. Nếu máy sấy đột ngột tắt, hãy kiểm tra xem hộp đựng xơ vải có bị tắc không. Sự cố này thường đi kèm với lỗi FO. Nên vệ sinh bộ lọc sau mỗi lần sử dụng vì nó tích tụ rất nhiều bụi.
Hấp dẫn:
Bình luận của độc giả
Tiêu đề
Sửa máy giặt
Dành cho người mua
Dành cho người dùng
Máy rửa chén







Thêm bình luận