Dịch các thuật ngữ được sử dụng trên máy giặt nhập khẩu
Hầu hết máy giặt trên thị trường Nga đều có nhãn tiếng Nga. Nhưng nếu bạn thích máy giặt đó nhưng nhãn chương trình lại bằng tiếng Anh hoặc tiếng Đức, chẳng hạn như Rinse (xả), Hold (giữ), Prewash (giặt sơ), Outdoor (ngoài trời) hoặc Schleudern (giặt nhanh) thì sao? Đây không phải là lý do để từ chối mua máy giặt; bản dịch của hầu hết các thuật ngữ phổ biến có sẵn bên dưới.
Các ký hiệu cơ bản trong các ngôn ngữ khác nhau
Nút quan trọng nhất trên máy giặt là nút bật/tắt. Trên bảng điều khiển Russified mọi thứ đều rõ ràng, nút được dán nhãn Bật/Tắt, nhưng còn xe nước ngoài thì sao? Trong tiếng Anh, nút bấm như vậy được dán nhãn Bắt đầu/Dừng hoặc Bật/Tắt, trong tiếng Đức trông như thế này Ein/Aus, bằng tiếng Ý Marchia/Arresto.
Tốc độ quay tối đa được ghi trên bảng điều khiển, ví dụ: 1000 vòng/phút, được viết là RPM trong tiếng Anh, U/phút trong tiếng Đức và Giri trong tiếng Ý.
Ngoài ra, nhãn bảng điều khiển có thể được chia thành nhiều nhóm, chẳng hạn như chế độ cơ bản và chế độ đặc biệt (bổ sung). Trong tiếng Anh, chúng được gọi là "main" (chính) và "special" (đặc biệt). Trong tiếng Đức, từ "main" trong tiếng Anh được gọi là "Primar", trong khi trong tiếng Ý là "base" (cơ sở). Máy giặt có điều khiển điện tử có thể có chức năng "menu chính", tức là menu chính hiển thị trên màn hình. Các máy giặt độc quyền có điều khiển từ xa cũng sẽ có nút "menu chính" trên bảng điều khiển.
Các chế độ và chức năng của máy trong quá trình dịch thuật
Hầu hết các thuật ngữ trên bảng điều khiển của máy giặt đều đề cập đến các chế độ và chức năng giặt. Một số mẫu máy có thể có tới 20 chương trình giặt. Trong số các loại máy móc nhập khẩu, phổ biến nhất là máy giặt có bảng điều khiển bằng tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Ý. Sau đây là bản dịch các chế độ và chức năng phổ biến.
Bản dịch thuật ngữ tiếng Anh:
- rửa – rửa (giặt);
- prewash – giặt sơ bộ (chính);
- Rửa chuyên sâu – rửa chuyên sâu;
- rửa nhanh (rapid) – rửa nhanh (express);
- giặt tay (giặt chính) – thủ công;
- rửa nhẹ nhàng – cẩn thận;
- rửa hàng ngày – hàng ngày;
- giặt siêu tiết kiệm – giặt siêu tiết kiệm;
- giặt nhẹ nhàng – nhẹ nhàng;
- giặt giày – giặt giày;
- dễ chăm sóc – dễ chăm sóc, bao gồm giặt các vật dụng ít bẩn;
- rửa sạch – rửa sạch;
- xả ngắn – xả ngắn;
- xả thêm
- chăm sóc ngoài trời – giải khát;
- ngâm – quá trình ngâm;
- quay – quá trình ép;
- không quay — không quay;
- loại trừ quay – hủy quay;
- xả + vắt – xả + vắt;
- quay nhẹ nhàng — quay tinh tế;
- trì hoãn bắt đầu (giữ) – trì hoãn việc bắt đầu;
- nước cộng – “Nước +” – lượng nước tiêu thụ nhiều hơn trong quá trình giặt và xả;
- cống – thoát nước;
- dễ ủi – chức năng ủi;
- sấy khô – sấy khô;
- eco drum clean – vệ sinh thùng thân thiện với môi trường;
- giữ dừng – trì hoãn kết thúc chương trình;
- giữ rửa – rửa giữ.
Bản dịch các thuật ngữ từ tiếng Đức:
- Waschen – giặt giũ;
- Pflegeleicht - chế độ giặt nhẹ nhàng;
- Vorwasche — giặt trước;
- Giặt chuyên sâu – giặt chuyên sâu;
- Waschen Schuh – giặt giày;
- Zeit Sparen – tiết kiệm (rửa nhanh);
- Rửa tay – rửa tay;
- Giặt nhẹ – giặt đồ mỏng (ví dụ, chế độ Giặt nhẹ 30)0, Fein 400, Fein 600);
Xin lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, chế độ Giặt sạch và Giặt tay đều giống nhau. - Mischwasche – hỗn hợp rửa;
- Abpumpen — xả nước ra khỏi bể;
- Knitter schutz - bảo vệ chống nhăn;
- Flecken - dịch theo nghĩa đen là "điểm";
- Kalt — rửa bằng nước lạnh;
- Spulen – quá trình rửa sạch;
- Bugelleicht — ủi nhẹ;
- Schleudern – vắt;
- Weichspulen (einweichen) – quá trình ngâm;
- Kurz schleudern – quay nhanh;
- Ohne schleudern – hủy vòng quay;
- Spulen + Schleudern – xả + vắt;
- Schleudern drehzahl – tốc độ quay;
- dừng xả – ngắt quá trình rửa;
- leicht bugeln – ủi dễ dàng;
- Ngoài trời – giải khát;
- Trocken – sấy khô;
- Startzeit – chương trình trì hoãn.
Bản dịch các ký hiệu tiếng Ý:
- lavagio – giặt giũ;
- pre-lavaggio – giặt trước;
- sở trường lavaggio – rửa chuyên sâu;
- Lavaggio rapido – rửa nhanh;
- ammorbidente — chế độ mềm;
- Lavaggio a mano – rửa tay;
- risciacqui — rửa sạch;
- trattamenti – xả sạch bằng dầu xả;
- máy ly tâm – kéo sợi;
- ammollo – ngâm;
- Exclusione – hủy vòng quay;
- máy khuấy dễ dàng (Stira meno) – dễ ủi;
- Asciugatura – sấy khô;
- Ritardatore di partenza – sự chậm trễ của chương trình.
Quan trọng! Nhiều máy giặt, ngoài nhãn mác, còn có các ký hiệu có thể được sử dụng để xác định chế độ và chức năng.
Tất cả các ký hiệu có trong bảng điều khiển đều được mô tả trong bài viết. Biển báo trên máy giặt.
Tên các loại vải bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau
Ngoài các thuật ngữ được liệt kê ở trên, bảng điều khiển của máy giặt còn chứa thông tin về loại vải và màu sắc. Mỗi loại vải cần một chu trình giặt riêng, vì vậy điều quan trọng là phải biết bản dịch của các thuật ngữ này sang các ngôn ngữ khác nhau.
Tên vải bằng tiếng Anh:
- Bông – bông;
- Tổng hợp – tổng hợp;
- những thứ mỏng manh – những thứ mỏng manh;
- vật có màu sắc – vật có màu sắc;
- vật tối màu (vải) – vật tối màu;
- Vải chắc chắn – vải bền;
- Lụa – lụa;
- Len – len;
- Quần jean – quần jean;
- quần áo thể thao – đồ thể thao;
- trộn lẫn mọi thứ – những thứ hỗn hợp.
Tên tiếng Đức của các loại vải:
- baumwolle – vải bông;
- synthetik – chất tổng hợp;
- fein – vải mỏng manh;
- Bunt – đồ vật có màu sắc;
- vật tối màu (vải) – vật tối màu;
- koch – vải bền;
- seide – sản phẩm lụa;
- wolle – đồ len;
- quần jean – quần jean;
- sportkleidung – đồ thể thao;
- mischgewebe – vải hỗn hợp.
Tên vải bằng tiếng Ý:
- cotone – bông;
- sintetico – tổng hợp;
- delicato tessuto – những thứ tinh tế;
- roba colorata – đồ vật có màu sắc;
- camicia – áo sơ mi;
- cose scure – đồ vật tối màu (vải);
- resistente tessuto – vải bền;
- seta – sản phẩm lụa;
- lana – đồ len;
- quần jean – quần jean;
- sportivo – đồ thể thao;
- tessuto misto – vải hỗn hợp.
Ví dụ về xe ô tô nhập khẩu có tên gọi nước ngoài
Tại Nga, thị trường máy giặt cũ từ châu Âu và Mỹ đang rất phát triển, bao gồm các thương hiệu như Bosch, Miele, Samsung, Siemens, Indesit, v.v. Tuy nhiên, tài liệu kỹ thuật của những máy này thường không có sẵn. Ngay cả khi có tài liệu, chúng cũng không được dịch sang tiếng Nga. Ngay cả bảng điều khiển cũng không được dịch sang tiếng Nga, khiến hầu hết người tiêu dùng Nga bối rối. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về các thương hiệu máy giặt có bảng điều khiển như vậy.
Samsung WF1124ZAC

Máy hút bụi Hoover DYSM 81340

Indesit PWE 8148

Cuối cùng, cần lưu ý rằng có thể có nhiều thuật ngữ cho cùng một chế độ giặt. Các thuật ngữ này có thể được dán nhãn khác nhau ở các model khác nhau. Ví dụ, các chế độ giặt chính có thể được dán nhãn theo ba cách khác nhau: chính, cơ bản và chính yếu. Nếu bạn không tìm thấy thông tin mình cần trong bài viết của chúng tôi, hãy thử sử dụng bất kỳ công cụ dịch trực tuyến nào. Tuy nhiên, các công cụ dịch không cung cấp định nghĩa cho các từ. Ví dụ, từ "trattamenti" trong tiếng Ý được dịch theo nghĩa đen là "xử lý", trong khi từ "outdoor" trong tiếng Anh được dịch theo nghĩa đen là "làm mới".
Làm thế nào để giải mã những từ này khi áp dụng cho các chế độ của máy giặt là một câu hỏi lớn. Người ta có thể so sánh hình ảnh bảng điều khiển máy giặt tiếng Nga với hình ảnh bảng điều khiển tiếng nước ngoài. Chỉ khi đó, những chữ viết khó hiểu như "main", "trattamenti" và "outdoor" mới có được ý nghĩa rõ ràng.
Hấp dẫn:
11 bình luận của độc giả
Tiêu đề
Sửa máy giặt
Dành cho người mua
Dành cho người dùng
Máy rửa chén







Đây là một câu tiếng Đức khác:
flecken - vết bẩn, tôi nghĩ là vết bẩn của quần áo bẩn.
Cảm ơn vì bản dịch, chúc bạn mọi điều tốt lành!
"Extra" có nghĩa là gì?
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
Tôi đã tìm thấy tất cả câu trả lời cho câu hỏi của mình. Cảm ơn bạn rất nhiều!
Cảm ơn!
RH có nghĩa là gì khi cài đặt chu kỳ vắt cho đồ len?
Chế độ kết hợp trên máy giặt LG có nghĩa là gì?
Cảm ơn bài viết
Máy giặt AEG của tôi có nhãn màu xanh lam ghi "An toàn khi giặt tay với len". Hướng dẫn sử dụng cũng ghi rõ đây là nhãn hiệu chứng nhận của Công ty Woolmark và màu nhãn là xanh lam. Tôi tìm thấy trên Google Images cũng có nhãn màu xám và xanh lá cây. Màu sắc của nhãn có ý nghĩa gì?
Ford Start trong máy Husqvarna