Cài đặt lại máy giặt Samsung
Người dùng máy giặt Samsung thường gặp tình trạng phải thiết lập lại chương trình và khởi động lại máy. Nguyên nhân có thể khác nhau – một số người có thể nhớ ra mình chưa cho hết quần áo vào lồng giặt hoặc quên kiểm tra lại đồ trong túi, trong khi những người khác có thể nhận ra mình đã chọn nhầm chu trình giặt. Nếu gặp phải sự cố này, bạn nên dừng máy, thiết lập lại chương trình và khởi động lại máy giặt Samsung.
Dừng chương trình và khởi động lại CM
Trước khi khởi động lại máy giặt Samsung, bạn phải dừng máy đúng cách, ngay cả khi máy bị đóng băng. Tại sao? Việc mất điện đột ngột hoặc các trường hợp khẩn cấp khác có thể làm hỏng mô-đun điều khiển, dẫn đến việc sửa chữa tốn kém. Dưới đây là hướng dẫn ngắn gọn về cách thực hiện thiết lập lại an toàn.
- Nhấn và giữ phím “Start” trong 4 giây.
- Tiếp theo, các đèn báo nằm trên bảng điều khiển sẽ được kích hoạt - chúng sẽ sáng màu xanh lá cây rồi tắt.
- Quá trình giặt phải dừng lại.
- Ở các mẫu máy giặt cũ, cần phải đặt nút chọn ở vị trí trung tính.
Nếu tất cả các bước được thực hiện đúng, máy sẽ "im lặng". Bạn có thể thấy đèn nhấp nháy liên tục. Việc không có các dấu hiệu này cho thấy máy đang gặp sự cố và hệ thống đang báo lỗi. Điều này có nghĩa là bạn cần thiết lập lại máy. Hãy làm theo các bước sau một cách cẩn thận:
- Bộ chọn được đặt ở vị trí đầu tiên.
- Sau đó nhấn và giữ nút “Dừng/Bắt đầu” trong 5 giây.
- Thiết bị đã bị ngắt khỏi nguồn điện.
- Sau vài phút, máy sẽ được kết nối lại với nguồn điện và chế độ giặt được bật.
- Nếu thiết bị không hoạt động sau khi nhấn nút, bạn phải rút phích cắm ra khỏi ổ cắm ngay lập tức.
Xin lưu ý! Việc ngắt nguồn điện đột ngột của máy có thể làm hỏng hệ thống điện tử!
Cần phải khởi động lại vì có mã lỗi.
Qua nhiều năm, hướng dẫn sử dụng máy giặt thường bị thất lạc. Nhưng bạn nên làm gì nếu cần khắc phục sự cố nhanh chóng? Dưới đây là danh sách các sự cố thường gặp mà người dùng máy giặt Samsung thường gặp phải.
1E. Biểu thị sự cố liên quan đến công tắc áp suất. Nguyên nhân gây ra sự cố có thể khác nhau: ống công tắc mức bị sứt mẻ hoặc hỏng; ống bị ngắt kết nối, tắc nghẽn hoặc bị kẹp; công tắc mức hoặc mô-đun điều khiển bị lỗi; hoặc kết nối hoặc dây công tắc áp suất bị hỏng.
3E. Chỉ ra cuộn dây động cơ bị hỏng hoặc máy đo tốc độ hoặc tiếp điểm động cơ điện bị lỗi. Sự cố này cũng có thể xảy ra nếu động cơ điện bị kẹt do vật lạ lọt vào.
3E1. Chỉ ra bình nhiên liệu quá tải, khiến động cơ không hoạt động bình thường. Nguyên nhân cũng có thể do tiếp điểm động cơ bị lỗi hoặc đồng hồ đo tốc độ bị hỏng.
3E2. Chỉ ra tín hiệu máy phát tốc độ yếu. Điều này có thể do tiếp điểm lỏng lẻo hoặc máy phát tốc độ bị lỗi.
3E3. Nguyên nhân nằm ở tiếp xúc mô-đun kém hoặc các bộ phận của động cơ điện bị lệch. Cũng có thể cảm biến tốc độ động cơ đang truyền tín hiệu không chính xác.
3E4. Vấn đề nằm ở mạch động cơ điện bị lỗi, bản thân động cơ bị lỗi, máy phát điện tốc độ bị lỗi hoặc tiếp điểm bị hỏng.
4E. Ống dẫn nước bị kết nối không đúng cách (nguồn cấp nước lạnh và nước nóng bị đảo ngược). Không có nước cấp. Nguyên nhân có thể: ống dẫn nước bị ngắt khỏi vòi, bị rò rỉ hoặc bị gập, van cấp nước bị lỏng hoặc có vật lạ lọt vào.
4E1. Trong chế độ sấy, nước cấp vào quá nóng (trên 70°C). Cũng có thể ống cấp nước nóng và lạnh bị đảo ngược.
4E2. Trong các chương trình giặt nhẹ nhàng, nhiệt độ nước ở đầu vào vượt quá tiêu chuẩn đã thiết lập (trên 50°C).
5E. Chỉ ra sự cố về thoát nước. Cánh bơm thoát nước có thể bị hỏng, ống thoát nước có thể bị tắc hoặc có mảnh vụn trong đường ống thoát nước. Điều này cũng có thể cho thấy bơm thoát nước tiếp xúc kém hoặc một số bộ phận bị trục trặc.
8E. Biểu thị sự cố với động cơ điện. Có khả năng cảm biến tốc độ động cơ bị lỗi, khiến tang trống quay không đúng. Các tiếp điểm của động cơ có thể bị hỏng hoặc mạch điều khiển có thể bị trục trặc.
- Biểu thị lỗi trong hệ thống truyền thông. Có sự gián đoạn trong việc trao đổi thông tin giữa các mô-đun điều khiển và hiển thị. Kiểm tra hoạt động bình thường của các kết nối và đảm bảo các đầu nối được kết nối chắc chắn. Thay thế các mô-đun nếu cần thiết.
- Nhiệt độ cao. Nhiệt độ vượt quá 55°C nhưng máy không xả nước. Sự cố này xảy ra nếu chu trình giặt đã chọn yêu cầu nhiệt độ nước phải đạt trên 55°C. Trong trường hợp này, hãy xả nước trước khi xả. Cũng có thể cảm biến nhiệt độ bị trục trặc hoặc kết nối giữa các bộ phận không đúng cách.
- Điều này cho thấy hệ thống thông gió có vấn đề. Dây điện có thể bị hỏng, khiến quạt không thể quay. Đầu nối tụ điện có thể bị rơi ra, hoặc tụ điện khởi động có thể bị hỏng. Trong trường hợp này, không thể xác định sự cố bằng đồng hồ vạn năng, vì vậy giải pháp hiệu quả nhất là thay tụ điện. Ngoài ra, quạt có thể không khởi động nếu ổ trục không được bôi trơn hoặc cánh quạt bị kẹt.
OE (OF). Biểu thị tình trạng tràn nước. Điều này có thể do ống công tắc áp suất (công tắc mức) bị tắc. Cũng có thể do vật lạ lọt vào van nạp hoặc công tắc áp suất (cảm biến mức) bị lỗi.
- Mức nhiệt độ quá cao (vấn đề này chỉ thường gặp ở máy giặt sấy). Mã này có thể xuất hiện do mạch bộ phận làm nóng máy sấy bị trục trặc, cảm biến nhiệt độ bị hỏng hoặc đầu nối hoặc mạch của cảm biến này bị hỏng.
- Điều này cho thấy quần áo bị mất cân bằng. Quần áo đã bị rối. Chỉ cần sắp xếp lại là được.
Sau khi xác định được nguyên nhân sự cố, bạn có thể tự sửa chữa. Việc biết mã lỗi của từng lỗi sẽ giúp bạn dễ dàng tìm ra cách xử lý để máy giặt hoạt động trở lại bình thường.
Hấp dẫn:
Bình luận của độc giả
Tiêu đề
Sửa máy giặt
Dành cho người mua
Dành cho người dùng
Máy rửa chén







Thêm bình luận